|
|
|
강의 리스트
|
|
|
|
강의
|
제목
|
|
1 강
|
Lesson 1 Preview |
|
2 강
|
What is OPIc? |
|
3 강
|
Introducing Myself Giới thiệu bản thân |
|
4 강
|
Describing a Person Miêu tả về một người |
|
5 강
|
Describing an Activity Miêu tả một hoạt động |
|
6 강
|
Describing an Object Miêu tả một vật |
|
7 강
|
Describing a Place Miêu tả nơi chốn |
|
8 강
|
Like/Dislike Thích/Không thích |
|
9 강
|
Describing Daily Rountine at School/Company Miêu tả cuộc sống hàng ngày ở Trường học/Công ty |
|
10 강
|
Traveling Du lịch |
|
11 강
|
Memorable Experiences Kỷ niệm đáng nhớ |
|
12 강
|
Describing Problem/Unexpected Experience Miêu tả một vấn đề/Kỷ niệm không mong đợi |
|
13 강
|
Describing a Process Miêu tả một quá trình |
|
14 강
|
Comparing Things So sánh các vật |
|
15 강
|
Role Play: Favors, Suggestions Đóng vai: tình huống nói lời thỉnh cầu, lời đề nghị |
|
16 강
|
Role Play, Additional Questions Đóng vai, Các câu hỏi phát sinh |
강의수 : 20강 | 강사 : 글로리아 |
|
수강 기간 : 60일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 30강 | 강사 : 하명호 |
|
수강 기간 : 90일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 20강 | 강사 : 정제희 |
|
수강 기간 : 60일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 20강 | 강사 : 정제희 |
|
수강 기간 : 60일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 31강 | 강사 : 하미드 |
|
수강 기간 : 90일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 30강 | 강사 : 띠엔 |
|
수강 기간 : 90일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 21강 | 강사 : 김소연 |
|
수강 기간 : 60일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 25강 | 강사 : 하미드 |
|
수강 기간 : 90일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 32강 | 강사 : 띠엔 |
|
수강 기간 : 90일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
강의수 : 22강 | 강사 : 김연진 |
|
수강 기간 : 60일 | 수강 횟수 : 제한없음
|
|
|
|
|
|